Chương trình bài giảng
Danh sách khóa học
Năm 1 | Năm 2 | Mục tiêu | Thời gian | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 1 | 2 | 3 | |||
Khóa học tiếng Nhật 2 năm |
Năm 1 4~9
Sơ cấp |
Năm 1 10~3
Trình độ sơ trung cấp |
Năm 2 4~9
Trung cấp |
Năm 2 10~3
Cao cấp |
Thời gian
JLPT、N1 |
Mục tiêu
1600 |
||||||||||||||||||||
Khóa học tiếng Nhật 1,5 năm |
Năm 1 10~3
Trình độ sơ trung cấp |
Năm 2 4~9
Trung cấp |
Năm 2 10~3
Cao cấp |
Thời gian
JLPT、N1、N2 |
Mục tiêu
1200 |
|||||||||||||||||||||
Khóa học tiếng Nhật 1 năm |
||||||||||||||||||||||||||
Năm 1 10~3
Sơ cấp |
Năm 2 4~9
Trình độ sơ trung cấp |
Thời gian
JLPT、N3、N4 |
Mục tiêu
800 |
|||||||||||||||||||||||
Năm 2 4~9
Trung cấp |
Năm 2 10~3
Cao cấp |
Thời gian
JLPT、N1、N2 |
Mục tiêu
800 |
Chuẩn bị cho kỳ thi EJU sẽ thực hiện khi hoàn thành xong sơ cấp.
Chuẩn bị cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật sẽ được thực hiện từ sơ cấp đến cao cấp tuỳ vào trình độ.
Hướng dẫn lựa chọn ngành học lên cao sẽ được thực hiện vào thời điểm thích hợp từ khi nhập học.
Thời gian học
Tuỳ thuộc vào kết quả kiểm tra xếp lớp được tiến hành khi nhập học, chúng tôi tiến hành phân loại và xếp lớp vào buổi sáng và buổi chiều.
- Lớp buổi sáng
9:10〜12:40 - Lớp buổi chiều
13:30〜17:00
Chương trình giảng dạy.
Cấp độ | Nội dung học tập, mục tiêu |
---|---|
Sơ cấp | Nội dung học tập, mục tiêu
|
Trình độ sơ trung cấp | Nội dung học tập, mục tiêu
|
Trung cấp | Nội dung học tập, mục tiêu
|
Cao cấp | Nội dung học tập, mục tiêu
|